Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Điểm Thi 2022
Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2022 chi tiết tại bảng dưới đây:
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Điểm chuẩn: 27.65
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Điểm chuẩn: 28.15
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Điểm chuẩn: 27.75
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Điểm chuẩn: 28.00
Marketing
Mã ngành: 7340115
Điểm chuẩn: 28.00
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Điểm chuẩn: 27.45
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Điểm chuẩn: 27.25
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Điểm chuẩn: 27.70
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Điểm chuẩn: 27.55
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Điểm chuẩn: 26.85
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Điểm chuẩn: 27.45
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Điểm chuẩn: 26.85
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Điểm chuẩn: 26.70
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Điểm chuẩn: 27.50
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Điểm chuẩn: 26.65
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Điểm chuẩn: 26.40
Thống kê kinh tế
Mã ngành: 7310107
Điểm chuẩn: 27.20
Toán kinh tế
Mã ngành: 7310108
Điểm chuẩn: 27.15
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Điểm chuẩn: 27.50
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Điểm chuẩn: 26.10
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Điểm chuẩn: 26.10
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Điểm chuẩn: 35.85
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)
Mã ngành: EBBA
Điểm chuẩn: 26.80
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)
Mã ngành: EPMP
Điểm chuẩn: 26.10
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Điểm chuẩn: 27.50
Khoa học quản lý
Mã ngành: 7340401
Điểm chuẩn: 26.85
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Điểm chuẩn: 26.60
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Điểm chuẩn: 26.10
Luật
Mã ngành: 7380101
Điểm chuẩn: 26.30
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Điểm chuẩn: 27.00
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Điểm chuẩn: 26.20
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Điểm chuẩn: 27.00
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Điểm chuẩn: 28.20
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Điểm chuẩn: 28.10
Quản lý dự án
Mã ngành: 7340409
Điểm chuẩn: 27.30
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Điểm chuẩn: 28.60
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) – (tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP01
Điểm chuẩn: 34.90
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh
Mã ngành: EP02
Điểm chuẩn: 26.40
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)
Mã ngành: EP03
Điểm chuẩn: 26.50
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
Mã ngành: EP04
Điểm chuẩn: 26.80
Kinh doanh số (E-BDB)
Mã ngành: EP05
Điểm chuẩn: 26.80
Phân tích kinh doanh (BA)
Mã ngành: EP06
Điểm chuẩn: 27.20
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)
Mã ngành: EP07
Điểm chuẩn: 26.90
Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)
Mã ngành: EP08
Điểm chuẩn: 26.45
Công nghệ tài chính (BFT)
Mã ngành: EP09
Điểm chuẩn: 26.90
Đầu tư tài chính (BFI) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP10
Điểm chuẩn: 36.25
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP11
Điểm chuẩn: 34.60
Quản lý công và chính sách (E-PMP)
Mã ngành: EPMP
Điểm chuẩn: 26.10
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: POHE
Điểm chuẩn: 36.75
Ngân hàng
Mã ngành: CT1
Điểm chuẩn: 27.60
Tài chính công
Mã ngành: CT2
Điểm chuẩn: 27.50
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành: CT3
Điểm chuẩn: 27.90
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Mã ngành: EBBA
Điểm chuẩn: 26.80
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)
Mã ngành: EP12
Điểm chuẩn: 27.20
Kinh tế
Mã ngành: EP13
Điểm chuẩn: 26.50
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP14
Điểm chuẩn: 36.25
Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Học Bạ 2022
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.31
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00
Kinh doanh quốc tế
Mã ngành: 7340120
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56
Marketing
Mã ngành: 7340115
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 7340121
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Điểm trúng tuyển học bạ:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: POHE1
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành: 7340405
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63
Bất động sản
Mã ngành: 7340116
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06
Bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56
Thống kê kinh tế
Mã ngành: 7310107
Điểm trúng tuyển học bạ: 22.69
Toán kinh tế
Mã ngành: 7310108
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56
Kinh tế nông nghiệp
Mã ngành: 7620115
Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành: 7850102
Điểm trúng tuyển học bạ: 19.35
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Điểm trúng tuyển học bạ: 22.50
Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)
Mã ngành: EBBA
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19
Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)
Mã ngành: EPMP
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63
Kinh tế phát triển
Mã ngành: 7310105
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13
Khoa học quản lý
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.38
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88
Luật
Mã ngành: 7380101
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Điểm trúng tuyển học bạ: 19.60
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.50
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25
Quản lý dự án
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.81
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) – (tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP01
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.94
Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh
Mã ngành: EP02
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.94
Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)
Mã ngành: EP03
Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)
Mã ngành: EP04
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88
Kinh doanh số (E-BDB)
Mã ngành: EP05
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.81
Phân tích kinh doanh (BA)
Mã ngành: EP06
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81
Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)
Mã ngành: EP07
Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50
Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25
Công nghệ tài chính (BFT)
Mã ngành: EP09
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00
Đầu tư tài chính (BFI) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP10
Điểm trúng tuyển học bạ: 26.44
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP11
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.44
Quản lý công và chính sách (E-PMP)
Mã ngành: EPMP
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: POHE
Điểm trúng tuyển học bạ:
Ngân hàng
Mã ngành: CT1
Điểm trúng tuyển học bạ:
Tài chính công
Mã ngành: CT2
Điểm trúng tuyển học bạ:
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành: CT3
Điểm trúng tuyển học bạ:
Quản trị kinh doanh (E-BBA)
Mã ngành: EBBA
Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)
Mã ngành: EP12
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88
Kinh tế
Mã ngành: EP13
Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) – (Tiếng Anh hệ số 2)
Mã ngành: EP14
Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13
Lời Kết:Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật mới nhất.
Nội Dung Liên Quan:
- Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Mới Nhất
- Học Phí Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Mới Nhất
By: Minh Vũ