Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023 Chính Thức

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2023 Chính Thức

Diem chuan ktqd

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Điểm Thi 2022

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân năm 2022 chi tiết tại bảng dưới đây:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm chuẩn: 27.65

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm chuẩn: 28.15

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm chuẩn: 27.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm chuẩn: 28.00

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm chuẩn: 28.00

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm chuẩn: 27.45

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm chuẩn: 27.25

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm chuẩn: 27.70

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Điểm chuẩn: 27.55

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm chuẩn: 26.85

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm chuẩn: 27.45

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm chuẩn: 26.85

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm chuẩn: 26.70

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm chuẩn: 27.50

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm chuẩn: 26.65

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Điểm chuẩn: 26.40

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Điểm chuẩn: 27.20

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Điểm chuẩn: 27.15

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Điểm chuẩn: 27.50

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Điểm chuẩn: 26.10

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Điểm chuẩn: 26.10

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm chuẩn: 35.85

Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm chuẩn: 26.80

Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm chuẩn: 26.10

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Điểm chuẩn: 27.50

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Điểm chuẩn: 26.85

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Điểm chuẩn: 26.60

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm chuẩn: 26.10

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm chuẩn: 26.30

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm chuẩn: 27.00

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Điểm chuẩn: 26.20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm chuẩn: 27.00

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm chuẩn: 28.20

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm chuẩn: 28.10

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Điểm chuẩn: 27.30

READ  Sinh 11 Bài 1: Sự Hấp Thụ Nước Và Muối Khoáng Ở Rễ Cây

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm chuẩn: 28.60

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) – (tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP01

Điểm chuẩn: 34.90

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh

Mã ngành: EP02

Điểm chuẩn: 26.40

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

Mã ngành: EP03

Điểm chuẩn: 26.50

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Điểm chuẩn: 26.80

Kinh doanh số (E-BDB)

Mã ngành: EP05

Điểm chuẩn: 26.80

Phân tích kinh doanh (BA)

Mã ngành: EP06

Điểm chuẩn: 27.20

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Mã ngành: EP07

Điểm chuẩn: 26.90

Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)

Mã ngành: EP08

Điểm chuẩn: 26.45

Công nghệ tài chính (BFT)

Mã ngành: EP09

Điểm chuẩn: 26.90

Đầu tư tài chính (BFI) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP10

Điểm chuẩn: 36.25

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP11

Điểm chuẩn: 34.60

Quản lý công và chính sách (E-PMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm chuẩn: 26.10

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: POHE

Điểm chuẩn: 36.75

Ngân hàng

Mã ngành: CT1

Điểm chuẩn: 27.60

Tài chính công

Mã ngành: CT2

Điểm chuẩn: 27.50

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: CT3

Điểm chuẩn: 27.90

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm chuẩn: 26.80

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)

Mã ngành: EP12

Điểm chuẩn: 27.20

Kinh tế

Mã ngành: EP13

Điểm chuẩn: 26.50

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP14

Điểm chuẩn: 36.25

Điểm Chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Xét Theo Học Bạ 2022

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.31

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.06

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

READ  Băng Keo Điện Tô Nga Dũng

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.00

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Điểm trúng tuyển học bạ:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Điểm trúng tuyển học bạ: 20.65

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.56

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.69

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.56

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.35

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển học bạ: 22.50

Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19

Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13

Khoa học quản lý

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.38

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88

Luật

Mã ngành: 7380101

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.60

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.50

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.88

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.25

Quản lý dự án

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.13

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.81

READ  Công thức tính từ thông cực đại hay nhất - Vật lí lớp 11 - VietJack.com

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) – (tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP01

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.94

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh

Mã ngành: EP02

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.94

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

Mã ngành: EP03

Điểm trúng tuyển học bạ: 27.00

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88

Kinh doanh số (E-BDB)

Mã ngành: EP05

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.81

Phân tích kinh doanh (BA)

Mã ngành: EP06

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.81

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)

Mã ngành: EP07

Điểm trúng tuyển học bạ: 19.50

Quản trị chất lượng đổi mới (E-MQI)

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.25

Công nghệ tài chính (BFT)

Mã ngành: EP09

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.00

Đầu tư tài chính (BFI) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP10

Điểm trúng tuyển học bạ: 26.44

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP11

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.44

Quản lý công và chính sách (E-PMP)

Mã ngành: EPMP

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.63

Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: POHE

Điểm trúng tuyển học bạ:

Ngân hàng

Mã ngành: CT1

Điểm trúng tuyển học bạ:

Tài chính công

Mã ngành: CT2

Điểm trúng tuyển học bạ:

Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: CT3

Điểm trúng tuyển học bạ:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Điểm trúng tuyển học bạ: 24.19

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW)

Mã ngành: EP12

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.88

Kinh tế

Mã ngành: EP13

Điểm trúng tuyển học bạ: 23.06

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) – (Tiếng Anh hệ số 2)

Mã ngành: EP14

Điểm trúng tuyển học bạ: 25.13

Lời Kết:Trên đây là điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân do kênh tuyển sinh 24h.vn cập nhật mới nhất.

Nội Dung Liên Quan:

  • Thông Báo Tuyển Sinh Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Mới Nhất
  • Học Phí Đại Học Kinh Tế Quốc Dân Mới Nhất

By: Minh Vũ